ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phức tạp" 1件

ベトナム語 phức tạp
button1
日本語 複雑な
例文
vấn đề phức tạp
複雑な問題
マイ単語

類語検索結果 "phức tạp" 0件

フレーズ検索結果 "phức tạp" 4件

đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
vấn đề phức tạp
複雑な問題
Cơ thể con người rất phức tạp.
人間の体はとても複雑だ。
Địa hình nơi đây rất phức tạp.
この場所の地形はとても複雑だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |